Last Updated on 03/11/2025 by daiphong
1. Dòng vốn đầu tư nước ngoài – “động mạch” của nền kinh tế Việt Nam
Trong bức tranh kinh tế toàn cầu nhiều biến động, Việt Nam đang nổi lên như một điểm đến chiến lược của các quỹ đầu tư nước ngoài (FDI). Bằng việc duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, chính trị vững vàng và hội nhập sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu, Việt Nam đã chứng minh vị thế hấp dẫn của mình trên bản đồ đầu tư khu vực châu Á.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến hết năm 2025, tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đăng ký vào Việt Nam ước đạt hàng chục tỷ USD, tập trung mạnh vào các lĩnh vực chế biến – chế tạo, năng lượng tái tạo, và đặc biệt là bất động sản công nghiệp.
Điều này cho thấy xu hướng rõ ràng: các quỹ đầu tư nước ngoài đang dịch chuyển trọng tâm từ thị trường tiêu dùng sang thị trường sản xuất, nơi Việt Nam đang có lợi thế cạnh tranh vượt trội.
2. Bất động sản công nghiệp – “tâm điểm” thu hút các quỹ đầu tư ngoại
Một trong những mối quan tâm lớn nhất của các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam hiện nay chính là bất động sản công nghiệp. Sau đại dịch, làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu đã mở ra cơ hội vàng cho Việt Nam trong việc trở thành trung tâm sản xuất thay thế Trung Quốc.
Các khu công nghiệp (KCN) tại các tỉnh như Bắc Ninh, Hải Phòng, Ninh Bình, Hồ Chí Minh… đang ghi nhận tỷ lệ lấp đầy cao, cùng sự tham gia của nhiều tập đoàn phát triển hạ tầng công nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Các quỹ đầu tư quốc tế đến từ Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và châu Âu đang tìm kiếm cơ hội mua lại, hợp tác hoặc phát triển hạ tầng công nghiệp. Họ đặc biệt quan tâm đến các khu công nghiệp và cụm công nghiệp có vị trí thuận lợi, hạ tầng đồng bộ, quy hoạch hiện đại và có hệ sinh thái hỗ trợ sản xuất bền vững.

3. Vì sao các quỹ đầu tư nước ngoài chọn Việt Nam?
Có nhiều lý do khiến Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI, nhưng có thể tóm gọn trong ba yếu tố chính:
a. Môi trường đầu tư ổn định, chính sách cởi mở
Chính phủ Việt Nam đang tích cực cải thiện môi trường đầu tư, đơn giản hóa thủ tục hành chính, đẩy mạnh chuyển đổi số và tạo điều kiện cho các nhà đầu tư nước ngoài. Nhiều chính sách ưu đãi thuế và cơ chế hỗ trợ đầu tư vào khu công nghiệp, khu công nghệ cao được triển khai, giúp giảm đáng kể chi phí cho doanh nghiệp.
b. Lợi thế về nhân lực và chi phí sản xuất
Việt Nam sở hữu nguồn lao động trẻ, dồi dào và có tay nghề, cùng chi phí nhân công thấp hơn nhiều so với Trung Quốc, Thái Lan hoặc Malaysia. Điều này giúp các quỹ đầu tư nước ngoài tối ưu hóa chi phí vận hành và nâng cao biên lợi nhuận trong dài hạn.
c. Vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng châu Á
Nằm giữa trung tâm Đông Nam Á, với đường bờ biển dài hơn 3.200 km và hệ thống cảng biển – cao tốc – sân bay đang phát triển mạnh, Việt Nam trở thành cửa ngõ thương mại thuận lợi kết nối với Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và ASEAN. Đây là lợi thế lớn khiến các quỹ đầu tư hạ tầng và công nghiệp coi Việt Nam là nút giao thương chiến lược trong chuỗi sản xuất toàn cầu.
4. Những lĩnh vực các quỹ đầu tư nước ngoài đang “săn đón”
a. Bất động sản công nghiệp và logistics
Đây là lĩnh vực nóng nhất hiện nay. Các quỹ ngoại đang tập trung vào phát triển khu công nghiệp, kho bãi thông minh, trung tâm logistics và khu công nghệ cao.
Một số quỹ như BW Industrial (liên doanh giữa Warburg Pincus và Becamex IDC), CapitaLand, ESR Group, Mapletree, hay Logos Property đã mở rộng danh mục đầu tư với hàng loạt dự án tại miền Bắc và miền Nam Việt Nam.
b. Năng lượng xanh và sản xuất bền vững
Xu hướng đầu tư mới đang chuyển hướng sang năng lượng tái tạo, sản xuất xanh và các khu công nghiệp thân thiện môi trường.
Các quỹ đến từ châu Âu và Bắc Mỹ đặc biệt quan tâm đến việc phát triển các dự án năng lượng mặt trời, điện gió kết hợp mô hình khu công nghiệp xanh, phù hợp với tiêu chuẩn ESG toàn cầu.
c. Công nghệ và đổi mới sáng tạo
Song song với lĩnh vực công nghiệp, các quỹ đầu tư cũng đang chú trọng vào start-up công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI), và chuỗi cung ứng số hóa. Những quỹ này xem Việt Nam là trung tâm đổi mới sáng tạo mới của Đông Nam Á, nơi kết hợp giữa công nghiệp sản xuất và công nghệ thông minh.
5. Xu hướng hợp tác mới: Quỹ đầu tư – doanh nghiệp – địa phương
Một điểm đáng chú ý là các quỹ đầu tư nước ngoài không chỉ rót vốn mà còn tham gia sâu vào quá trình phát triển hạ tầng và vận hành khu công nghiệp.
Các mô hình liên doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp trong nước đang nở rộ, đặc biệt ở các tỉnh có tiềm năng phát triển công nghiệp cao như Ninh Bình, Hưng Yên, Bắc Ninh.
Các địa phương năng động đang chủ động xây dựng quỹ đất sạch, hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và dịch vụ hỗ trợ để đón đầu làn sóng đầu tư mới.
Điều này giúp Việt Nam không chỉ thu hút dòng vốn FDI, mà còn nâng cao chất lượng dự án, tạo việc làm và thúc đẩy chuyển giao công nghệ.
6. Triển vọng tương lai của dòng vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Giới chuyên gia nhận định, trong giai đoạn 2025–2030, bất động sản công nghiệp Việt Nam sẽ tiếp tục là kênh đầu tư hấp dẫn nhất đối với các quỹ đầu tư quốc tế.
Khi nhu cầu xây dựng nhà xưởng, kho bãi, trung tâm logistics và khu công nghiệp xanh tăng mạnh, các quỹ sẽ tiếp tục đẩy mạnh mua bán – sáp nhập (M&A) và mở rộng hợp tác chiến lược với doanh nghiệp Việt Nam.
Ngoài ra, chính sách thúc đẩy kinh tế xanh, chuyển đổi năng lượng sạch và chuyển đổi số trong sản xuất sẽ tạo nền tảng bền vững cho dòng vốn FDI chất lượng cao.
Những yếu tố này cho thấy Việt Nam vẫn đang nằm trong “bản đồ vàng” của các quỹ đầu tư nước ngoài toàn cầu.
7. Kết luận
Từ góc nhìn thị trường, các quỹ đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không còn chỉ tìm kiếm lợi nhuận ngắn hạn, mà hướng tới chiến lược lâu dài gắn với phát triển bền vững.
Bất động sản công nghiệp Việt Nam đang trở thành mảnh đất màu mỡ, nơi hội tụ của FDI, công nghệ, năng lượng xanh và hạ tầng hiện đại.
Với sự chủ động của Chính phủ, sự đồng hành của địa phương và tinh thần đổi mới của doanh nghiệp, Việt Nam đang khẳng định vị thế là điểm đến đầu tư chiến lược hàng đầu tại châu Á trong thập kỷ tới.

